1-3. Từ Mới
Tiếng Việt | 中文 | English |
---|---|---|
bé | 小孩,小 | child |
bể | 大海 | sea |
nhớ | 想念 | miss |
nghỉ hè | 暑假 | summer vacation |
ở | 居住 | live in |
về | 回,返回 | get back |
bè | 筏子 | raft |
hả hê | 高兴 | happy |
bờ | 岸边 | shore |
Tiếng Việt | 中文 | English |
---|---|---|
bé | 小孩,小 | child |
bể | 大海 | sea |
nhớ | 想念 | miss |
nghỉ hè | 暑假 | summer vacation |
ở | 居住 | live in |
về | 回,返回 | get back |
bè | 筏子 | raft |
hả hê | 高兴 | happy |
bờ | 岸边 | shore |