1-4. Từ Mới

Created with Sketch.

1-4. Từ Mới

Tiếng Việt中文English
chị姐姐sister
thủ đô首都capital
have
bố爸爸dad
mẹ妈妈mon
chú叔叔uncle
and
姑姑aunt
thợ mỏ矿工miner
y tá护士nurse
kỹ sư工程师engineer
nhà thơ诗人poet
ca sĩ歌唱家singer