Vietnamese 3600 Unit 1.2

Created with Sketch.

Vietnamese 3600 Unit 1.2

IndexTiếng Việt中文English
1áp phích宣传画poster
2ATM(máy rút tiền tự động)ATM机ATM
3âu yếm疼爱;钟爱be fond of
4axítsour
5áy náy局促不安anxious
6bathree
7bà年长的女士Mrs
8bà ấyshe
9bà con亲戚relatives
10ba lăm三十五thirty-five
11ba mẹ父母parent
12ba mốt三十一thirty-one
13bà ngoại祖父grandpa
14bá nội祖母grandma
15bạcsilver
16bác bỏ驳斥refute
17bác gái伯母aunt
18Bắc Kinh北京Beijing
19Bắc Mỹ北美洲North America
20bác sĩ医生doctor
21bác trai伯父uncle
22baht泰铢Thai baht
23bài课;篇class; part
24bài báo文章article
25bãi biển海滩beach
26bãi đỗ xe停车场parking lot
27bài hát歌曲song
28bài tập练习practice
29bài thơpoem
30bán卖;出售sell
31bàn桌子desk
32bắn射击design
33bẩn污物dirty
34bạn朋友friend
35bậnbusy
36bạn bè朋友friend
37bàn cânscale
38bàn chải牙刷toothbrush
39bàn chải sạc điện电动牙刷electronic toothbrush
40bạn cùng lớp同班同学classmates(same class)
41ban đầu开头start
42ban đêm晚上night
43bán đồ地图map
44bản đồ地图map
45bạn đọc读者reader
46bạn gái女朋友girlfriend
47bàn ghế桌椅desk and chair
48bán giảm减价出售sale
49ban hành颁布issue
50bạn học同学classmates