Skip to content
Vietnamese 3600 Unit 2.1
Index | Tiếng Việt | 中文 | English |
1 | bản kê khai | 时间表 | schedule |
2 | bán lẻ | 零售 | retail |
3 | ban ngày | 白天 | daytime |
4 | bạn nhỏ | 小朋友 | children |
5 | bàn phím | 键盘 | keyboard |
6 | bản sao | 副本 | duplication |
7 | bàn tay | 手掌 | palm |
8 | bản thân | 我自己 | myself |
9 | bạn tình | 情侣 | couple |
10 | bạn trai | 男朋友 | boyfriend |
11 | bang | 州 | state |
12 | bằng | 和 | thirty-one |
13 | bảng Anh | 英镑 | pound |
14 | bảng cước | 价目表 | price list |
15 | băng ghi âm | 录音带 | record |
16 | bằng khen | 奖状 | certificate of merit |
17 | băng rộng | 宽带 | broadband |
18 | bảng so sánh | 比较表 | comparison list |
19 | bánh bao | 包子 | bun |
20 | bánh mì | 面包 | bread |
21 | bánh ngọt | 甜点 | desert |
22 | bao | 包 | bag |
23 | báo | 报纸 | newspaper |
24 | bão | 台风 | cyclone |
25 | báo cáo | 报告 | report |
26 | bao cao su | 保险套 | condom |
27 | báo chí | 报纸 | newspaper |
28 | bảo đảm | 保证 | promise |
29 | bao giờ | 何时 | what time |
30 | bao gồm | 包括 | include |
31 | bảo hành | 保证 | promise |
32 | bảo hiểm | 保险 | insurance |
33 | bảo hiểm nhân thọ | 人寿保险 | life insurance |
34 | bao lâu | 多久 | how long |
35 | bao nhiêu | 多少 | how many |
36 | bảo tàng | 博物馆 | museum |
37 | bảo thủ | 保守 | conservative |
38 | bảo tồn | 保存 | preserve |
39 | bảo trị | 保值 | value preservation |
40 | bảo vệ | 保卫 | protect |
41 | bảo vệ môi trường | 环保 | environmental protection |
42 | bao xa | 多远 | how far |
43 | bão xoáy | 龙卷风 | cyclone |
44 | bắp | 玉米 | corn |
45 | bắp cải | 高丽菜 | cabbage |
46 | bát | 一碗 | a bowl of |
47 | bạt | 泰铢 | Thai baht |
48 | bất bình | 不公平 | unfair |
49 | bắt buộc | 不得不 | have to |
50 | bất cứ | 任何 | no matter what |