1-5. Từ Mới
Tiếng Việt | 中文 | English |
---|---|---|
Đinh Thị Khánh | 丁氏庆 | Vietnamese name |
Nam Định | 南定 | Vietnamese place |
thân | 体形 | stature |
mảnh khảnh | 高瘦 | tall and slim |
mặt | 脸 | face |
tròn trĩnh | 圆圆的 | round |
mắt | 眼睛 | eyes |
xinh | 好看 | pretty |
tóc | 头发 | hair |
đen nhánh | 黑油油的 | black |
học sinh | 学生 | student |
chăm chú | 集中精力 | focus on |
học hành | 学习 | study |