Vietnamese 3600 Unit 1.1

Created with Sketch.

Vietnamese 3600 Unit 1.1

IndexTiếng Việt中文English
1phần trăm%%
2tháng một phần hai1月2日Jan 2nd
3tháng hai phần ba2月3日Feb 3rd
4tháng bốn phần năm4月5日Apr 5th
5?
6肯定或疑问意味的语末助词!
7ác tính恶性bad
8aiwho
9ai ai人人everyone
10ai cũng每个人everyone
11alô哈罗hello
12ấm暖和warm
13ấm áp暖和;温暖warm
14ấm cúng温暖(房间)warm
15âm đạo阴道vaginal
16âm lịch阴历lunar calendar
17âm mưu阴谋conspiracy
18âm nhạc音乐music
19ám sát暗杀assassinate
20ăneat
21ấn按下press
22ân ái恩爱love
23ăn cắp偷取steal
24ăn chay吃素vegetarian
25ăn cơm吃饭eat food
26ăn cưới吃喜酒eat in Wedding reception
27an ninh安宁;治安peace
28an toàn安全safe
29án treo缓刑probation
30ấn tượng印象impression
31anh你(男性)you (male)
32ảnh照片photo
33anh ấyhe
34anh họ表哥cousin brother
35anh hùng英雄hero
36ảnh hưởng影响infect
37Anh ngữ英语English
38Anh quốc英国Britain
39anh trai哥哥brother
40Anh văn英文English
41áo衣;上衣cloth
42áo cưới婚纱wedding dress
43áo khoác外套coat
44áo len汗衫sweater
45áo mũ衣帽coat and hat
46áo ngủ睡衣pajamas
47áo sơ mi衬衫shirt
48ấpvillage
49áp dụng适用;采用adopt
50áp lực压力pressure